Bước tới nội dung

вокальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вокальный

  1. (Thuộc về) Ca hát, ca, hát.
    вокальное искусство — nghệ thuật ca hát
    вокальная партия — bè ca, vai hát
    вокальная музыка — thanh nhạc, nhạc hát

Tham khảo

[sửa]