волеизъявление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của волеизъявление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voleiz-javlénije |
khoa học | voleiz"javlenie |
Anh | voleizyavleniye |
Đức | woleisjawlenije |
Việt | voleidiavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]волеизъявление gt (книжн)
Tham khảo
[sửa]- "волеизъявление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)