волнообразный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

волнообразный

  1. () Dạng sóng, hình sóng; (волнистый) gợn sóng, lượn sóng, nhấp nhô, rập rờn.
    волнообразное движение — chuyển động dạng sóng

Tham khảo[sửa]