Bước tới nội dung

волчок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

волчок

  1. (игрушка) [con] quay, [cái] , vụ.
    запускать волчок — đánh quay, đánh cù
    физ. — con quay [hồi chuyển

Tham khảo

[sửa]