волчок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của волчок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volčók |
khoa học | volčok |
Anh | volchok |
Đức | woltschok |
Việt | voltroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]волчок gđ
- (игрушка) [con] quay, [cái] cù, vụ.
- запускать волчок — đánh quay, đánh cù
- физ. — con quay [hồi chuyển
Tham khảo
[sửa]- "волчок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)