вонзаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вонзаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vonzát'sja |
khoa học | vonzat'sja |
Anh | vonzatsya |
Đức | wonsatsja |
Việt | vondatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вонзаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вонзиться)
Tham khảo[sửa]
- "вонзаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)