вооружать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của вооружать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vooružát' |
| khoa học | vooružat' |
| Anh | vooruzhat |
| Đức | wooruschat |
| Việt | voorugiat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
вооружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вооружить)
- (В) vũ trang, võ trang.
- (В Т) (снабжать) trang bị; перен. vũ trang.
- вооружать промышленность новой техникой — trang bị kỹ thuật mới cho công nghiệp
- вооружать кого-л. знаниями — vũ trang kiến thức cho ai
- (В против Р) (восстанавливать) xui giục... chống lại, làm... chống lại.
- вооружать кого-л. против себя — làm ai chống lại mình
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вооружать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)