Bước tới nội dung

ворчливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ворчливый

  1. Hay càu nhàu (làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn), cau cảu, bẳn tính, bẳn gắt; (выражающий недовольство) càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn, cau cảu.
    ворчливый старик — cụ già bẳn tính
    ворчливый тон — giọng cằn nhằn

Tham khảo

[sửa]