ворчливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ворчливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorčlívyj |
khoa học | vorčlivyj |
Anh | vorchlivy |
Đức | wortschliwy |
Việt | vortrlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ворчливый
- Hay càu nhàu (làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn), cau cảu, bẳn tính, bẳn gắt; (выражающий недовольство) càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn, cau cảu.
- ворчливый старик — cụ già bẳn tính
- ворчливый тон — giọng cằn nhằn
Tham khảo
[sửa]- "ворчливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)