воспрещаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của воспрещаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vospreščát'sja |
| khoa học | vospreščat'sja |
| Anh | vospreshchatsya |
| Đức | wospreschtschatsja |
| Việt | voxpresatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
воспрещаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “воспрещаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)