восхищение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của восхищение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voshiščénije |
khoa học | vosxiščenie |
Anh | voskhishcheniye |
Đức | woschischtschenije |
Việt | voxkhiseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
восхищение gt
- (Sự) Khâm phục, thán phục, cảm phục.
- в восхищении от чего-л. — khâm phục (thán phục, cảm phục) cái gì
- с восхищением — lònh đầy khâm phục, [một cách] khâm phục
Tham khảo[sửa]
- "восхищение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)