Bước tới nội dung

восьмилетний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

восьмилетний

  1. (о сроке) [lâu] tám năm
  2. (о возсрате) [lên] tám tuổi.
    восьмилетний ребёнок — đứa bé lên tám

Tham khảo

[sửa]