Bước tới nội dung

восьмичасовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

восьмичасовой

  1. (Lâu) Tám giờ.
    восьмичасовой рабочий день — ngày làm việc tám giờ
  2. (thông tục) (о поезде, автобусе и т. п. ) — [lúc] tám giờ.

Tham khảo

[sửa]