Bước tới nội dung

восьтыны

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]

Biến thể

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Udmurt усьтыны và tiếng Komi-Permyak осьтны.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

восьтыны

  1. Mở.
  2. Mở khóa.
  3. Khám phá.

Từ liên hệ

[sửa]