впервые
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của впервые
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpervýje |
khoa học | vpervye |
Anh | vpervyye |
Đức | wperwyje |
Việt | vpervyie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
впервые
Tham khảo[sửa]
- "впервые". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)