вперемежку
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вперемежку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpereméžku |
khoa học | vperemežku |
Anh | vperemezhku |
Đức | wperemeschku |
Việt | vperemegicu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]вперемежку
- (Một cách) Xen kẽ, xen lẫn, xen.
- дубы росли здесь вперемежку с елями — ở đây sồi mọc xen kẽ với thông
Tham khảo
[sửa]- "вперемежку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)