Bước tới nội dung

вперемежку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

вперемежку

  1. (Một cách) Xen kẽ, xen lẫn, xen.
    дубы росли здесь вперемежку с елями — ở đây sồi mọc xen kẽ với thông

Tham khảo

[sửa]