Bước tới nội dung

вперемешку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

вперемешку

  1. (Một cách) Lộn xộn, lẫn lộn, lung tung, hỗn độn.
    на столе вперемешку лежали книги и тетради — sách vở để lộn xộn (lung tung, hỗn độn) trên bàn

Tham khảo

[sửa]