впечатление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của впечатление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpečatlénije |
khoa học | vpečatlenie |
Anh | vpechatleniye |
Đức | wpetschatlenije |
Việt | vpetratleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]впечатление gt
- Cảm tưởng, ấn tượng.
- под сильным впечатлением — có (do) ấn tượng mạnh mẽ
- находиться под впечатлением — có ấn tượng
- это произвело на меня глубокое впечатление — điều đó gây một ấn tượng sâu sắc cho tôi
- оставить хорошее впечатление — để lại cảm tưởng (ấn tượng) tốt
- рассказывать о своих впечатлениях — kể lại cảm tưởng của mình
- у меня такое впечатлени, что... — tôi có cảm tưởng rằng...
Tham khảo
[sửa]- "впечатление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)