вписывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вписывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpísyvat' |
khoa học | vpisyvat' |
Anh | vpisyvat |
Đức | wpisywat |
Việt | vpixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вписать) ‚(В)
- Viết... vào, ghi... vào, biên... vào, điền... vào.
- вписывать пропущенное слово — ghi từ bị sót vào
- вписывать имя и фамилию в список — viết (ghi, biên, điền) tên họ vào danh sách
- вписать славную страницу в историю — ghi một trang sử vẻ vang, ghi một trang vẻ vang vào lịch sử
- мат. — vẽ nội tiếp
- вписать треугольник в круг — vẽ một hình tam giác nội tiếp trong hình tròn
Tham khảo
[sửa]- "вписывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)