Bước tới nội dung

вписывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вписать) ‚(В)

  1. Viết... vào, ghi... vào, biên... vào, điền... vào.
    вписывать пропущенное слово — ghi từ bị sót vào
    вписывать имя и фамилию в список — viết (ghi, biên, điền) tên họ vào danh sách
    вписать славную страницу в историю — ghi một trang sử vẻ vang, ghi một trang vẻ vang vào lịch sử
    мат. — vẽ nội tiếp
    вписать треугольник в круг — vẽ một hình tam giác nội tiếp trong hình tròn

Tham khảo

[sửa]