вповалку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

вповалку (thông tục)

  1. (Một cách) Ngổn ngang, lộn xộn.
    лежать вповалку — nằm ngổn ngang

Tham khảo[sửa]