впустую
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của впустую
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpustúju |
khoa học | vpustuju |
Anh | vpustuyu |
Đức | wpustuju |
Việt | vpuxtuiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]впустую (thông tục)
- (Một cách) Vô ích, vô bổ, vô tích sự.
- работать впустую — làm vô ích
Tham khảo
[sửa]- "впустую", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)