vô tích sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ tïk˧˥ sɨ̰ʔ˨˩jo˧˥ tḭ̈t˩˧ ʂɨ̰˨˨jo˧˧ tɨt˧˥ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ tïk˩˩ ʂɨ˨˨vo˧˥ tïk˩˩ ʂɨ̰˨˨vo˧˥˧ tḭ̈k˩˧ ʂɨ̰˨˨

Tính từ[sửa]

vô tích sự

  1. (Khẩu ngữ) chẳng được việc, lợi ích gì cả.
    Con người vô tích sự.
    Đồ vô tích sự! (tiếng mắng)

Đồng nghĩa[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)