врасплох
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của врасплох
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrasplóh |
khoa học | vrasplox |
Anh | vrasplokh |
Đức | wrasploch |
Việt | vraxplokh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]врасплох
- (Một cách) Bất ngờ, bất thần, bất thình lình, xuất kỳ bất ý.
- застать кого-л. врасплох — bắt chợt ai, bắt chợp ai, gặp ai bất thình lình, bất thình lình gặp ai
Tham khảo
[sửa]- "врасплох", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)