Bước tới nội dung

врасплох

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

врасплох

  1. (Một cách) Bất ngờ, bất thần, bất thình lình, xuất kỳ bất ý.
    застать кого-л. врасплох — bắt chợt ai, bắt chợp ai, gặp ai bất thình lình, bất thình lình gặp ai

Tham khảo

[sửa]