врастание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của врастание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrastánije |
khoa học | vrastanie |
Anh | vrastaniye |
Đức | wrastanije |
Việt | vraxtaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
врастание gt
Tham khảo[sửa]
- "врастание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)