Bước tới nội dung

врастание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

врастание gt

  1. (Sự) Ăn sâu vào, mọc xen vào, mọc rễ vào.

Tham khảo

[sửa]