временами
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của временами
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vremenámi |
khoa học | vremenami |
Anh | vremenami |
Đức | wremenami |
Việt | vremenami |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Phó từ[sửa]
временами
- Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, có khi.
Tham khảo[sửa]
- "временами". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)