временами
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của временами
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vremenámi |
| khoa học | vremenami |
| Anh | vremenami |
| Đức | wremenami |
| Việt | vremenami |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
временами
- Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, có khi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “временами”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)