временно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của временно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrémenno |
khoa học | vremenno |
Anh | vremenno |
Đức | wremenno |
Việt | vremenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
временно
Tham khảo[sửa]
- "временно". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)