Bước tới nội dung

всегда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

всегда

  1. Luôn, luôn luôn, mãi mãi, bao giờ cũng, lúc nào cũng, khi nào cũng.
    как всегда — bao giờ cũng thế, như mọi khi, như mọi bận

Tham khảo

[sửa]