всемерный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всемерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsemérnyj |
khoa học | vsemernyj |
Anh | vsemerny |
Đức | wsemerny |
Việt | vxemerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
всемерный
- Bằng mọi cách, bằng mọi biện pháp, ra sức.
- оказывать всемерныйую помощь — ra sức giúp đỡ, giúp đỡ bằng mọi cách
Tham khảo[sửa]
- "всемерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)