всемогущий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всемогущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsemogúščij |
khoa học | vsemoguščij |
Anh | vsemogushchi |
Đức | wsemoguschtschi |
Việt | vxemogusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
всемогущий
Tham khảo[sửa]
- "всемогущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)