всесторонне
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của всесторонне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsestorónne |
khoa học | vsestoronne |
Anh | vsestoronne |
Đức | wsestoronne |
Việt | vxextoronne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]всесторонне
- (Một cách) Toàn diện, về mọi mặt, đủ mọi mặt.
- всесторонне развитые люди — những người phát triển toàn diện (về mọi mặt)
Tham khảo
[sửa]- "всесторонне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)