вспоминаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

вспоминаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вспомниться)

  1. Nhớ lại, hồi tưởng lại, hiện lại trong óc.
    мне часто вспоминатьсяается детство — tôi thường nhớ lại thời thơ ấu, thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôi

Tham khảo[sửa]