вставлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstavlját' |
khoa học | vstavljat' |
Anh | vstavlyat |
Đức | wstawljat |
Việt | vxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вставить) ‚(В)
- Lắp... vào, lồng... vào, đặt... vào.
- вставлять что-л. в оправу — lắp cái gì vào gọng
- вставлять что-л. в раму — lồng (lắp, đóng) cái gì vào khung, lồng khung cái gì
- вставлять зуб — trồng răng, lắp răng giả
- .
- вставлять слово — nói xen, nói chêm vào
- вставлять замечание — xen (chêm) một nhận xét
Tham khảo
[sửa]- "вставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)