всякий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của всякий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsjákij |
khoa học | vsjakij |
Anh | vsyaki |
Đức | wsjaki |
Việt | vxiaki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]всякий мест.,(скл. как прил. 3a)
- (любой, каждый) mỗi, mỗi một, mọi, tất cả mọi, bất cứ, bất kỳ.
- всякий раз, как — mỗi lần, khi nào
- во всякое время — khi nào cũng, lúc nào cũng
- во всякийом случае — dù sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa
- на всякий случай — để phòng khi bất trắc, để phòng xa, để có lúc cần đến
- взять зончик на всякий случай — mang theo cái ô để phòng xa
- (разный) đủ thứ, đủ loại, khác nhau.
- всякие люди — đủ loại người
- всякие товары — hàng hóa đủ loại (đủ thứ)
- (какой-л. ) nào [cả], gì [cả].
- без всякийого сожаления — không tiếc gì cả
- без всякийого повода — không có một lý do nào cả
- в знач. сущ. — bất cứ ai, bất kỳ người nào, mọi người, ai nấy, ai cũng...
- всякий знает, что — mọi người đều biết rằng...
Tham khảo
[sửa]- "всякий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)