Bước tới nội dung

всяческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

всяческий (thông tục)

  1. Đủ thứ, đủ loại, khác nhau.

Tham khảo

[sửa]