вчерне
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вчерне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | včerné |
khoa học | včerne |
Anh | vcherne |
Đức | wtscherne |
Việt | vtrerne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]вчерне нареч
- (Một cách) Nháp, phác qua, về đại thể, về đại cương.
- сделать что-л. вчерне — làm cái gì về đại thể
- готовый вчерне — làm xong về đại thể
- написать вчерне — viết nháp, phác thảo
Tham khảo
[sửa]- "вчерне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)