вчерне
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của вчерне
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | včerné |
| khoa học | včerne |
| Anh | vcherne |
| Đức | wtscherne |
| Việt | vtrerne |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Định nghĩa
вчерне нареч
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вчерне”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)