выбегать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выбегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vybegát' |
khoa học | vybegat' |
Anh | vybegat |
Đức | wybegat |
Việt | vybegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выбегать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выбежать))
Tham khảo
[sửa]- "выбегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)