Bước tới nội dung

выборочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

выборочный

  1. (Có tính chất) Chọn lọc, bộ phận.
    выборочная проверка — [sự] kiểm tra bộ phận

Tham khảo

[sửa]