Bước tới nội dung

вывёртывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

вывёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывернуть) ‚(В)

  1. (вывинчивать) vặn... ra, tháo... ra.
  2. (руку, ногу) vặn tréo, làm sái khớp, làm trẹo khớp.
  3. (наизнанку) lộn, lộn... ra, lộn... lại, lộn trái... ra.
    вывернуть карманы — lộn [trái] các túi ra

Tham khảo

[sửa]