выгадывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выгадывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vygádyvat' |
khoa học | vygadyvat' |
Anh | vygadyvat |
Đức | wygadywat |
Việt | vygađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выгадывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выгадать)
Tham khảo[sửa]
- "выгадывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)