Bước tới nội dung

выгребать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выгребать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выгрести)

  1. (В) (удалять) cời... ra, cào... ra.
    выгребать золу из печки — cời tro ở bếp ra
  2. (вёслами) chèo.
    выгрести на середину реки — chèo thuyền ra giữa sông

Tham khảo

[sửa]