выгребать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выгребать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vygrebát' |
khoa học | vygrebat' |
Anh | vygrebat |
Đức | wygrebat |
Việt | vygrebat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выгребать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выгрести)
- (В) (удалять) cời... ra, cào... ra.
- выгребать золу из печки — cời tro ở bếp ra
- (вёслами) chèo.
- выгрести на середину реки — chèo thuyền ra giữa sông
Tham khảo
[sửa]- "выгребать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)