выдвиженец
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выдвиженец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydvižénec |
khoa học | vydviženec |
Anh | vydvizhenets |
Đức | wydwischenez |
Việt | vyđvigienetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
выдвиженец gđ
Tham khảo[sửa]
- "выдвиженец". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)