выдра
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выдра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výdra |
khoa học | vydra |
Anh | vydra |
Đức | wydra |
Việt | vyđra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
выдра gc
Tham khảo[sửa]
- "выдра". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)