выемочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выемочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výjemočnyj |
khoa học | vyemočnyj |
Anh | vyyemochny |
Đức | wyjemotschny |
Việt | vyiemotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
выемочный горизонт
Tham khảo[sửa]
- "выемочный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)