вызубрить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вызубрить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výzubrit' |
khoa học | vyzubrit' |
Anh | vyzubrit |
Đức | wysubrit |
Việt | vydubrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вызубрить Hoàn thành ((В) разг.)
- Học thuộc lòng, học như vẹt, học gạo.
Tham khảo
[sửa]- "вызубрить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)