выигрыш
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выигрыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výigryš |
khoa học | vyigryš |
Anh | vyigrysh |
Đức | wyigrysch |
Việt | vyigrys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выигрыш gđ
- (то, что выиграно) phần được, phần thắng
- (по лотерее, займу и т. п. ) [giải] xổ số, [tiền, vật] trúng số
- (в игре и т. п. ) [cuộc, sự] thắng
- (выигранная сумма) [tiền] được cuộc.
- надеяться на выигрыш — hy vọng được trúng số
- (выгода) lợi, lợi ích, điều có ích
- (преимущество) ưu thế, lợi thế.
- быть в выигрыше — được lợi, có lợi, được ưu thế, thắng thế
- выигрыш во времени — ưu thế (lợi thế) về thời gian
- (победа в чём-л. ) [sự] thắng, thắng lợi, thành công.
Tham khảo
[sửa]- "выигрыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)