выигрыш

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

выигрыш

  1. (то, что выиграно) phần được, phần thắng
  2. (по лотерее, займу и т. п. ) [giải] xổ số, [tiền, vật] trúng số
  3. (в игре и т. п. ) [cuộc, sự] thắng
  4. (выигранная сумма) [tiền] được cuộc.
    надеяться на выигрыш — hy vọng được trúng số
  5. (выгода) lợi, lợi ích, điều có ích
  6. (преимущество) ưu thế, lợi thế.
    быть в выигрыше — được lợi, có lợi, được ưu thế, thắng thế
    выигрыш во времени — ưu thế (lợi thế) về thời gian
  7. (победа в чём-л. ) [sự] thắng, thắng lợi, thành công.

Tham khảo[sửa]