Bước tới nội dung

выкатывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выкатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкатить) ‚(В)

  1. Lăn... ra; (о коляске, велосипеде и т. п. ) đẩy... ra.
  2. .
    выкатить глаза — giương mắt, mở to mắt

Tham khảo

[sửa]