выкуп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выкуп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výkup |
khoa học | vykup |
Anh | vykup |
Đức | wykup |
Việt | vycup |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выкуп gđ
Tham khảo
[sửa]- "выкуп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)