выпивка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выпивка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpivka |
khoa học | vypivka |
Anh | vypivka |
Đức | wypiwka |
Việt | vypivca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выпивка gc (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "выпивка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)