выпутываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выпутываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypútyvat'sja |
khoa học | vyputyvat'sja |
Anh | vyputyvatsya |
Đức | wyputywatsja |
Việt | vyputyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выпутываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выпутаться))
- Thoát ra, thoát khỏi, ra khỏi, thoát.
- выпутаться из сети — thoát lưới
- выпутаться из долгов — thoát nợ
Tham khảo[sửa]
- "выпутываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)