высадка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của высадка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výsadka |
khoa học | vysadka |
Anh | vysadka |
Đức | wysadka |
Việt | vyxađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]высадка gc
- (с судна) [sự] lên bộ
- (с поезда, самолёта и т. п. ) [sự] xuống.
- высадка десанта — [sự] đổ bộ quân đội; đổ quân (разг.)
- (растений) [sự] bứng trồng, cấy.
- высадка рассады — sự bứng trồng (cấy) cây non
Tham khảo
[sửa]- "высадка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)