Bước tới nội dung

высадка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

высадка gc

  1. (с судна) [sự] lên bộ
  2. (с поезда, самолёта и т. п. ) [sự] xuống.
    высадка десанта — [sự] đổ bộ quân đội; đổ quân (разг.)
  3. (растений) [sự] bứng trồng, cấy.
    высадка рассады — sự bứng trồng (cấy) cây non

Tham khảo

[sửa]