Bước tới nội dung

высекать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

высекать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: высечь))

  1. (В на, в П) (вырубать) đẽo, đục, khắc, chạm.
  2. (В из Р) (ваять) khắc, chạm, chạm trổ, khắc trổ.
    высеченный из камня — chạm trổ (khắc trổ) bằng đá
  3. .
    высекать огонь — đánh lửa

Tham khảo

[sửa]