высматривать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
высматривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высмотреть) ‚(В)
- (находить, замечать) nhìn thấy, trông thấy, nhận thấy.
- (разглядывать) nhìn kỹ.
- .
- высмотреть глаза — nhìn mỏi mắt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)